Phiên âm : bèng cuì.
Hán Việt : bính thúy .
Thuần Việt : trong trẻo; trong sáng; trong veo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trong trẻo; trong sáng; trong veo. 清亮爽脆.