VN520


              

迸散

Phiên âm : bèng sàn.

Hán Việt : bính tán.

Thuần Việt : tung toé; bắn tung toé .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tung toé; bắn tung toé (chất lỏng). 四下里飛散.


Xem tất cả...