Phiên âm : bèng sàn.
Hán Việt : bính tán.
Thuần Việt : tung toé; bắn tung toé .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tung toé; bắn tung toé (chất lỏng). 四下里飛散.