VN520


              

迷魂湯

Phiên âm : mí hún tāng.

Hán Việt : mê hồn thang.

Thuần Việt : thuốc mê; lời ngon ngọt; lời đường mật .

Đồng nghĩa : 孟婆湯, 迷魂藥, .

Trái nghĩa : , .

thuốc mê; lời ngon ngọt; lời đường mật (ví với những lời nói hay hành vi làm mê hoặc lòng người). 迷信所說地獄中使靈魂迷失本性的湯藥, 比喻迷惑人的語言或行為. 也說迷魂藥.


Xem tất cả...