Phiên âm : mí hún tāng.
Hán Việt : mê hồn thang.
Thuần Việt : thuốc mê; lời ngon ngọt; lời đường mật .
Đồng nghĩa : 孟婆湯, 迷魂藥, .
Trái nghĩa : , .
thuốc mê; lời ngon ngọt; lời đường mật (ví với những lời nói hay hành vi làm mê hoặc lòng người). 迷信所說地獄中使靈魂迷失本性的湯藥, 比喻迷惑人的語言或行為. 也說迷魂藥.