VN520


              

迷走神經

Phiên âm : mí zǒu shén jīng.

Hán Việt : mê tẩu thần kinh .

Thuần Việt : thần kinh phế vị; thần kinh mê tẩu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần kinh phế vị; thần kinh mê tẩu (đôi thần kinh thứ 10 trong hệ thần kinh). 第十對腦神經, 由延髓發出, 分布在頭、頸、胸、腹等部, 有調節內臟、血管、腺體等機能的作用.


Xem tất cả...