Phiên âm : mí zǒu shén jīng.
Hán Việt : mê tẩu thần kinh .
Thuần Việt : thần kinh phế vị; thần kinh mê tẩu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh phế vị; thần kinh mê tẩu (đôi thần kinh thứ 10 trong hệ thần kinh). 第十對腦神經, 由延髓發出, 分布在頭、頸、胸、腹等部, 有調節內臟、血管、腺體等機能的作用.