Phiên âm : pò bù dé yǐ.
Hán Việt : bách bất đắc dĩ.
Thuần Việt : bất đắc dĩ; cực chẳng đã; buộc lòng phải làm vậy.
Đồng nghĩa : 逼不得已, 萬不得已, 出於無奈, .
Trái nghĩa : 心甘情願, .
bất đắc dĩ; cực chẳng đã; buộc lòng phải làm vậy. 迫于無奈, 不由得不那樣(做).