VN520


              

近衛軍

Phiên âm : jìn wèi jūn.

Hán Việt : cận vệ quân .

Thuần Việt : quân cận vệ; đội cận vệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân cận vệ; đội cận vệ. 中世紀歐洲英法等國君主的衛隊. 后為某些國家享有特權的精銳部隊的名稱. 蘇聯從1941年起, 作為榮譽稱號授與有戰功的精銳部隊.


Xem tất cả...