Phiên âm : jìn wèi jūn.
Hán Việt : cận vệ quân .
Thuần Việt : quân cận vệ; đội cận vệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân cận vệ; đội cận vệ. 中世紀歐洲英法等國君主的衛隊. 后為某些國家享有特權的精銳部隊的名稱. 蘇聯從1941年起, 作為榮譽稱號授與有戰功的精銳部隊.