VN520


              

近來

Phiên âm : jìn lái.

Hán Việt : cận lai.

Thuần Việt : gần đây.

Đồng nghĩa : 最近, 邇來, .

Trái nghĩa : 很久, .

他近來工作很忙.

♦Gần đây. ◇Hạ Tri Chương 賀知章: Li biệt gia hương tuế nguyệt đa, Cận lai nhân sự bán tiêu ma 離別家鄉歲月多, 近來人事半銷磨 (Hồi hương ngẫu thư 回鄉偶書) Xa cách quê nhà nhiều năm tháng, Gần đây việc đời tiêu tán đã quá nửa phần.


Xem tất cả...