Phiên âm : jìn sì shāng.
Hán Việt : cận tự thương .
Thuần Việt : thương số gần đúng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương số gần đúng (biểu thị bằng dấu≈ ) (toán). 在除法運算中, 用四舍五入法求得的商, 是近似值. 通常用符號"≈"表示, 如5/3≈1.6667.