Phiên âm : jìn shì zhí.
Hán Việt : cận tự trị.
Thuần Việt : giá trị gần đúng; trị số gần đúng .
giá trị gần đúng; trị số gần đúng (như giá trị của π là 3,1415 9265 3589 7932 3846...nhưng thường dùng 3,1416 ). 接近準確值的數值(比準確值略多一些或少一些). 在實際計算上經常使用. 如圓周率的值應為3.14159265358979323846..., 但實際上多用它的近似值3.1416.