Phiên âm : yíng chūn.
Hán Việt : nghênh xuân.
Thuần Việt : hoa đón xuân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa đón xuân (hoa nở vào mùa xuân). 落葉灌木, 羽狀復葉, 小葉卵形或長橢圓形, 花單生, 黃色, 早春開花. 供觀賞.