VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迎擊
Phiên âm :
yíng jī.
Hán Việt :
nghênh kích.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
出擊
, .
奮勇迎擊
迎接 (yíng jiē) : nghênh tiếp
迎戰 (yíng zhàn) : nghênh chiến
迎面 (yíng miàn) : nghênh diện
迎姦賣俏 (yíng jiān mài qiào) : nghênh gian mại tiếu
迎春花 (yíng chūn huā) : nghênh xuân hoa
迎婿日 (yíng xù rì) : nghênh tế nhật
迎風待月 (yíng fēng dài yuè) : nghênh phong đãi nguyệt
迎賓 (yíng bīn) : nghênh tân
迎歡買俏 (yíng huān mǎi qiào) : nghênh hoan mãi tiếu
迎新送舊 (yíng xīn sòng jiù) : nghênh tân tống cựu
迎靈 (yíng líng) : nghênh linh
迎候 (yíng hòu) : nghênh hậu
迎新 (yíng xīn) : nghênh tân
迎頭 (yíng tóu) : nghênh đầu
迎神賽會 (yíng shén sài huì) : nghênh thần tái hội
迎头 (yíng tóu) : đón đầu; phủ đầu; chặn đầu
Xem tất cả...