VN520


              

迎接

Phiên âm : yíng jiē.

Hán Việt : nghênh tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歡迎, 接待, .

Trái nghĩa : 送別, 送行, 歡送, .

到車站去迎接貴賓.

♦Nghênh đón, đón tiếp. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thướng môn nghênh tiếp Lục Huệ nương 上門迎接陸蕙娘 (Quyển thập lục) Ra trước cửa nghênh đón Lục Huệ nương.
♦Tỉ dụ chuẩn bị chờ đợi để mà sẵn sàng ứng phó khi tình huống xảy ra hoặc thời hậu đến lúc. ◎Như: nghênh tiếp chiến đấu 迎接戰鬥, nghênh tiếp quốc khánh 迎接國慶.


Xem tất cả...