VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迄今
Phiên âm :
qì jīn.
Hán Việt :
hất kim .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
自古迄今.
迄今 (qì jīn) : hất kim
迄未成功 (qì wèi chéng gōng) : hất vị thành công