VN520


              

農田水利

Phiên âm : nóng tián shuǐ lì.

Hán Việt : nông điền thủy lợi .

Thuần Việt : thuỷ lợi nông nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuỷ lợi nông nghiệp. 有利于農業生產的灌溉、排水等各種工程.


Xem tất cả...