Phiên âm : nóng tián shuǐ lì.
Hán Việt : nông điền thủy lợi .
Thuần Việt : thuỷ lợi nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ lợi nông nghiệp. 有利于農業生產的灌溉、排水等各種工程.