Phiên âm : nóng xiè.
Hán Việt : nông giới .
Thuần Việt : máy nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy nông nghiệp. 噴農藥用的器械, 如噴霧器、噴粉機等.