Phiên âm : nóng lín.
Hán Việt : nông lâm .
Thuần Việt : nông lâm nghiệp; nông nghiệp và lâm nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông lâm nghiệp; nông nghiệp và lâm nghiệp. 農業和林業.