VN520


              

農曆

Phiên âm : nóng lì .

Hán Việt : nông lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 夏曆, .

Trái nghĩa : 新曆, .

♦Tục gọi là âm lịch 陰曆. § Còn gọi là: hạ lịch 夏曆, cựu lịch 舊曆.


Xem tất cả...