VN520


              

辯才

Phiên âm : biàn cái.

Hán Việt : biện tài.

Thuần Việt : tài hùng biện; tài tranh biện.

Đồng nghĩa : 口才, .

Trái nghĩa : , .

tài hùng biện; tài tranh biện. 辯論的才能.

♦Tài nói năng hoặc biện luận. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Vạn hành quy không, thiên môn nhập thiện, biện tài trí huệ, khởi đồ thất kinh, bách thị chi bác tai? 萬行歸空, 千門入善, 辯才智惠, 豈徒七經, 百氏之博哉? (Quy tâm 歸心).
♦(Thuật ngữ Phật giáo) Tài năng giảng giải về Phật giáo. ◇Hoa Nghiêm kinh 華嚴經: Tuy tri nhất thiết pháp viễn li văn tự, bất khả ngôn thuyết, nhi thường thuyết pháp, biện tài vô tận 雖知一切法遠離文字, 不可言說, 而常說法, 辯才無盡 (Thập nhẫn phẩm 十忍品).


Xem tất cả...