VN520


              

辯士

Phiên âm : biàn shì.

Hán Việt : biện sĩ.

Thuần Việt : thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện. 能言善辯的人.

♦Người có tài tranh biện. Cũng như biện nhân 辯人.
♦Ngày xưa nhà tung hoành biện thuyết gọi là biện sĩ 辯士.


Xem tất cả...