VN520


              

辮髻

Phiên âm : biàn jì.

Hán Việt : biện kế.

Thuần Việt : tóc thắt bím; tóc đuôi sam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóc thắt bím; tóc đuôi sam. 用辮子盤成的髻.