Phiên âm : cí fù.
Hán Việt : từ phú .
Thuần Việt : từ phú .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ phú (một thể loại văn học). 漢朝人集屈原等所作的賦稱為楚辭, 因此后人泛稱賦體文學為辭賦.