Phiên âm : cí yuán .
Hán Việt : từ nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tên sách từ điển (1915), Thương vụ ấn thư quán xuất bản 商務印書館出版.♦Lời văn hoặc lời nói như nước chảy cuồn cuộn.♦Chỉ lời nói thao thao bất tuyệt.