VN520


              

辨證

Phiên âm : biàn zhèng.

Hán Việt : biện chứng.

Thuần Việt : biện chứng; phân tích khảo chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biện chứng; phân tích khảo chứng. 見(辯證)1.


Xem tất cả...