VN520


              

辨白

Phiên âm : biàn bái.

Hán Việt : biện bạch.

Thuần Việt : biện bạch; thanh minh; giải bày .

Đồng nghĩa : 辯護, 辯解, 剖白, .

Trái nghĩa : , .

biện bạch; thanh minh; giải bày (nói rõ sự thực, để xoá bỏ ngộ nhận hoặc để hết bị chê trách). 說明事實真相, 用來消除誤會或受到的指責.

♦Nói rõ sự tình bị ngộ nhận để hết khỏi oan uổng. ☆Tương tự: biện hộ 辯護, biện giải 辯解, phẫu bạch 剖白. ◎Như: biện bạch thị phi 辨白是非 nói rõ phải trái.


Xem tất cả...