Phiên âm : biàn zhèng.
Hán Việt : biện chánh.
Thuần Việt : biết thị phi; phân rõ phải trái, sửa chữa sai lầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết thị phi; phân rõ phải trái, sửa chữa sai lầm. 辨明是非, 糾正錯誤. 也作辯正.