VN520


              

辨正

Phiên âm : biàn zhèng.

Hán Việt : biện chánh.

Thuần Việt : biết thị phi; phân rõ phải trái, sửa chữa sai lầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết thị phi; phân rõ phải trái, sửa chữa sai lầm. 辨明是非, 糾正錯誤. 也作辯正.


Xem tất cả...