VN520


              

辨明

Phiên âm : biàn míng.

Hán Việt : biện minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辨明敵友

♦Biện biệt rõ ràng. ◇Tây du kí 西遊記: Quả nhiên tảo đãng yêu phân, biện minh tà chánh, thứ báo nhĩ phụ vương dưỡng dục chi ân dã 果然掃蕩妖氛, 辨明邪正, 庶報你父王養育之恩也 (Đệ tam thập bát hồi).


Xem tất cả...