Phiên âm : biàn míng.
Hán Việt : biện minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辨明敵友
♦Biện biệt rõ ràng. ◇Tây du kí 西遊記: Quả nhiên tảo đãng yêu phân, biện minh tà chánh, thứ báo nhĩ phụ vương dưỡng dục chi ân dã 果然掃蕩妖氛, 辨明邪正, 庶報你父王養育之恩也 (Đệ tam thập bát hồi).