VN520


              

辦理

Phiên âm : bàn lǐ.

Hán Việt : biện lí, bạn lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 料理, 治理, 處理, .

Trái nghĩa : , .

辦理手續

♦Trông coi, sắp đặt công việc. § Cũng như xử lí 處理, quản lí 管理.
♦Trừng trị. ◎Như: bạn lí tặc phỉ 辦理賊匪 trừng trị giặc cướp.
♦Chỉnh lí, sửa chữa. ◇Vương Tiên Khiêm 王先謙: Trẫm mệnh chư thần bạn lí tứ khố toàn thư 朕命諸臣辦理四庫全書 (Đông hoa tục lục 東華續錄, Càn Long bát thập lục 乾隆八十六) Trẫm lệnh cho các bề tôi chỉnh lí tứ khố toàn thư.


Xem tất cả...