Phiên âm : bàngōng.
Hán Việt : biện công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦公會議.
♦Làm việc công. ◎Như: ngã tại thị chánh phủ bạn công 我在市政府辦公 tôi làm công vụ ở cơ quan chính phủ.