VN520


              

辛酸

Phiên âm : xīn suān.

Hán Việt : tân toan .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悲戚, 悲傷, 悲哀, 心酸, 酸楚, .

Trái nghĩa : 甜美, 甜蜜, 喜悅, .

辛酸的淚.


Xem tất cả...