Phiên âm : xīn dí jiā.
Hán Việt : tân địch gia .
Thuần Việt : Xanh-đi-ca .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xanh-đi-ca (tổ chức lũng đoạn tư bản chủ nghĩa) (Phaìp: syndicat). 資本主義壟斷組織形式之一. 參加辛迪加的企業在生產上和法律上仍保持自己的獨立性, 但喪失了商業上的獨立性, 銷售商品和采購原料由辛迪加總辦事 處統一辦理. 其內部各企業間存在著爭奪銷售份額的競爭.