VN520


              

辛辣

Phiên âm : xīn là.

Hán Việt : tân lạt .

Thuần Việt : chua cay; sâu cay; chanh chua .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chua cay; sâu cay; chanh chua (giọng văn, lời nói). 辣, 比喻語言、文章尖銳而刺激性強.


Xem tất cả...