Phiên âm : xīn là.
Hán Việt : tân lạt .
Thuần Việt : chua cay; sâu cay; chanh chua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chua cay; sâu cay; chanh chua (giọng văn, lời nói). 辣, 比喻語言、文章尖銳而刺激性強.