VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辐线
Phiên âm :
fú xiàn.
Hán Việt :
phúc tuyến.
Thuần Việt :
Đũa.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Đũa
辐线 (fú xiàn) : Đũa
辐射计 (fú shè jì) : bức xạ kế
辐照 (fú zhào) : tia
辐射 (fú shè) : tia
辐辏 (fú còu) : tụ hợp; tập trung; hội tụ
辐条 (fú tiáo) : nan hoa; căm xe