VN520


              

轉背

Phiên âm : zhuǎn bèi.

Hán Việt : chuyển bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xoay lưng. § Tỉ dụ thời gian rất ngắn, khoảnh khắc.
♦Ra đi. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Nhĩ ca ca tự tòng nhĩ chuyển bối nhất nhị thập nhật, mãnh khả đích hại cấp tâm đông khởi lai 你哥哥自從你轉背一二十日, 猛可的害急心疼起來 (Đệ nhị thập lục hồi) Anh của chú, từ khi chú đi được mười hai mươi ngày, bỗng nhiên bị phát chứng đau tim nặng.


Xem tất cả...