VN520


              

轉瞬

Phiên âm : zhuǎn shùn.

Hán Việt : chuyển thuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chuyển động con mắt. ◎Như: chuyển thuấn cố phán 轉瞬顧盼.
♦Trong chớp mắt. Tỉ dụ thời gian cực ngắn. ☆Tương tự: chuyển nhãn 轉眼. ◎Như: phú quý vinh hoa, chuyển thuấn thành không 富貴榮華, 轉瞬成空.


Xem tất cả...