Phiên âm : zhuǎn shùn.
Hán Việt : chuyển thuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chuyển động con mắt. ◎Như: chuyển thuấn cố phán 轉瞬顧盼.♦Trong chớp mắt. Tỉ dụ thời gian cực ngắn. ☆Tương tự: chuyển nhãn 轉眼. ◎Như: phú quý vinh hoa, chuyển thuấn thành không 富貴榮華, 轉瞬成空.