VN520


              

轉眼

Phiên âm : zhuǎn yǎn.

Hán Việt : chuyển nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chớp mắt, đưa mắt, chuyển động con mắt. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tha hựu chuyển nhãn khứ khán Lí Ma Tử 他又轉眼去看李麻子 (Tí dạ 子夜, Thập tam).
♦Tỉ dụ khoảnh khắc, khoảng thời gian rất ngắn, thấm thoát. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Quả nhiên quang âm tự tiễn, nhật nguyệt như thoa, chuyển nhãn nhị thập niên 果然光陰似箭, 日月如梭, 轉眼二十年 (Quyển nhị thập).


Xem tất cả...