VN520


              

轉折

Phiên âm : zhuǎn zhé.

Hán Việt : chuyển chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chuyển hướng, biến đổi. ◎Như: ngữ khí nhất chuyển chiết, ý tứ tựu bất nhất dạng 語氣一轉折, 意思就不一樣.
♦Quanh co, khúc mắc. ◎Như: giá xích liên tục kịch tình tiết chuyển chiết đa biến, kết cục xuất nhân ý ngoại 這齣連續劇情節轉折多變, 結局出人意外.


Xem tất cả...