Phiên âm : zhuǎn jiāo.
Hán Việt : chuyển giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đưa lại cho người khác. § Cũng nói là: chuyển phát 轉發, chuyển đệ 轉遞, chuyển trí 轉致. ◎Như: giá đại đông tây thị tha thác ngã chuyển giao cấp nhĩ đích 這袋東西是他託我轉交給你的.