VN520


              

輻射

Phiên âm : fú shè.

Hán Việt : phúc xạ, bức xạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輻射形

♦Từ trung tâm tia ra mọi phía, hình dạng như nan hoa bánh xe. ◇Từ Trì 徐遲: Tại tha lưỡng nhãn đích chu vi phúc xạ xuất lai đích kỉ điều trứu văn cánh thị thâm khắc, giá thị dĩ tiền tại cựu xã hội trung đích thống khổ sanh hoạt tại tha kiểm thượng lưu hạ đích ngân tích 在他兩眼的周圍輻射出來的幾條皺紋更是深刻, 這是以前在舊社會中的痛苦生活在他臉上留下的痕跡 (Tại cao lô thượng 在高爐上).
♦Một cách truyền bá hơi nóng (nhiệt năng), hướng theo đường thẳng truyền ra bốn phía. Quang tuyến, sóng vô tuyến điện... truyền đi cũng gọi là bức xạ 輻射. § Tiếng Anh: radiation; tiếng Pháp: rayonnement.


Xem tất cả...