VN520


              

輩流

Phiên âm : bèi liú .

Hán Việt : bối lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người ngang hàng, cùng bọn, đồng bối. ◇Hàn Dũ 韓愈: Đồng thì bối lưu đa thượng đạo, Thiên lộ u hiểm nan truy phàn 同時輩流多上道, 天路幽險難追攀 (Bát nguyệt thập ngũ dạ tặng Trương Công Tào 八月十五夜贈張功曹).