Phiên âm : bèi chū.
Hán Việt : bối xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
英雄輩出.
♦Liên tục xuất hiện. ◎Như: nhân tài bối xuất 人才輩出 người tài năng đua nhau liên tục xuất hiện.