VN520


              

載荷

Phiên âm : zài hè.

Hán Việt : tái hà.

Thuần Việt : sức chịu đựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức chịu đựng. 負荷2..


Xem tất cả...