Phiên âm : ruǎngú tou.
Hán Việt : nhuyễn cốt đầu .
Thuần Việt : đồ hèn nhát; đồ hèn; yếu bóng vía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 硬骨碩, 硬骨頭, .
đồ hèn nhát; đồ hèn; yếu bóng vía. 比喻沒有氣節的人.