Phiên âm : ruǎn shí.
Hán Việt : nhuyễn thực.
Thuần Việt : thức ăn nhẹ; thức ăn dễ tiêu; thức ăn sền sệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức ăn nhẹ; thức ăn dễ tiêu; thức ăn sền sệt. 容易咀嚼和消化的主食.