Phiên âm : ruǎn měng kuàng.
Hán Việt : nhuyễn 錳 quáng.
Thuần Việt : quặng ô-xít măng-gan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng ô-xít măng-gan. 礦物, 化學成分是二氧化錳, 黑色, 塊狀或粉末狀, 較軟, 常與褐鐵礦共生, 是冶金和化學工業的重要原料.