VN520


              

軟轎

Phiên âm : ruǎn jiào.

Hán Việt : nhuyễn kiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

坐位較軟, 使人乘坐舒適的轎子。《紅樓夢》第六三回:「忙裝裹好了, 用軟轎抬至鐵檻寺來停放。」


Xem tất cả...