Phiên âm : ruǎn féi zào.
Hán Việt : nhuyễn phì tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以氫氧化鉀製成的肥皂, 質地較軟, 呈糊狀, 易溶於水。