Phiên âm : ruǎn yù jiāo xiāng.
Hán Việt : nhuyễn ngọc kiều hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子芳香柔軟的肌體。《群音類選.清腔類.卷五.步步嬌.暗想當年羅帕上詩曾寫曲》:「他心猿乖, 意馬劣, 都將軟玉嬌香, 嫩枝柔葉。」也作「軟玉溫香」。