VN520


              

軟水

Phiên âm : ruǎn shuǐ.

Hán Việt : nhuyễn thủy .

Thuần Việt : nước mềm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước mềm (nước có ít kiềm, muối... như nước mưa). 不含或只含少量鈣、鎂的鹽類的水, 如雨水. 用軟水洗衣服省肥皂. 工業上也廣泛使用.


Xem tất cả...