Phiên âm : ruǎn shuǐ.
Hán Việt : nhuyễn thủy .
Thuần Việt : nước mềm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước mềm (nước có ít kiềm, muối... như nước mưa). 不含或只含少量鈣、鎂的鹽類的水, 如雨水. 用軟水洗衣服省肥皂. 工業上也廣泛使用.