Phiên âm : ruǎn háo.
Hán Việt : nhuyễn hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以羊毫、雞毫或幼兒的胎毛製成的毛筆。筆性柔軟, 含墨量足, 運筆時出墨速度較慢, 但筆鋒不易表現。也稱為「柔毫」。