Phiên âm : ruǎn què què.
Hán Việt : nhuyễn khiếp khiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔弱、軟弱。元.無名氏《鴛鴦被》第二折:「我釵墜了無心插, 眉淡了教誰畫。則我這軟怯怯的柔腸好教我撇不下。」